語末の c, ch, p, t
• 空気を⽌めて、開放せずに終わる
• ⼩さい「っ」を⾔うイメージで
• đọc sách 読書
• một phút 1分
• cuộc họp 会議
Slide 27
Slide 27 text
基本語順︓SVO
• Tôi đọc sách. 私が本を読む
[私 読む 本]
Slide 28
Slide 28 text
基本語順︓被修飾 - 修飾
• trà nóng 熱いお茶
[お茶 熱い]
• người Việt ベトナム⼈
[⼈ ベトナム]
Slide 29
Slide 29 text
⼈称代名詞(1⼈称)
• tôi 私
• chúng ta (あなたを含む)私たち
• chúng tôi (あなたを含まない)私たち
Slide 30
Slide 30 text
⼈称代名詞(親族名称)
• chị (姉), anh (兄)
• em (弟・妹)
• 他にも ông(祖⽗)、 bà(祖⺟)、 bác(伯⽗・伯⺟)など
いろいろありますが社内では使う機会がないので割愛
Slide 31
Slide 31 text
述語(là + 名詞)
• Tôi là người Nhật. 私は⽇本⼈です。
[私 (là)⼈ ⽇本]
• ⽐較
• 我是⽇本⼈。
• I am a Japanese.
Slide 32
Slide 32 text
述語(形容詞・動詞)
• Tiếng Việt khó. ベトナム語は難しい。
[⾔語 ベトナム 難しい]
• ⽐較
• 越南语很难。
• Vietnamese is difficult.
• Tôi học tiếng Việt. 私はベトナム語を学ぶ。
[私 学ぶ ⾔語 ベトナム]
Slide 33
Slide 33 text
Y/N疑問⽂
• có (phải) ...... không?
• 動詞が là のときは phải が必要
• Chị có phải là người Nhật không? あなたは⽇本⼈ですか︖
• Chị có học tiếng Việt không? あなたはベトナム語を勉強しますか︖
• Tiếng Việt có khó không? ベトナム語は難しいですか︖
Slide 34
Slide 34 text
疑問詞疑問⽂
• ai (誰), gì (何), đâu (どこ), bao giờ (いつ)
など
• Cái này là cái gì? これは何ですか︖
• Nhà vệ sinh ở đâu? トイレはどこですか︖
Slide 35
Slide 35 text
否定⽂
• không (phải)
• 動詞が là のときは phải が必要
• Tôi không phải là người Trung Quốc. 私は中国⼈ではありません。
• Tôi không học tiếng Anh. 私は英語を勉強しません。
• Tiếng Việt không khó. ベトナム語は難しくありません。
Slide 36
Slide 36 text
時制
• 語形変化による時制表現はない
• ⽂脈依存
• Hôm qua tôi đi mua. 昨⽇買い物に⾏きました。
• Hôm nay tôi đi mua. 今⽇買い物に⾏きます / ⾏きました。
• Ngày mai tôi đi mua. 明⽇買い物に⾏きます。