助数詞(カウンター)としての類別詞
• một con mèo
• 日本語:「一匹の猫」 / 中国語: 「一只猫」
• một cái ghế
• 日本語:「一脚の椅子」 / 中国語:「一把椅子」
Slide 41
Slide 41 text
冠詞っぽい動きをする類別詞
• con mèo (数量をつけずに)
• cái này これ、このもの(名詞を省いて)
Slide 42
Slide 42 text
述語(là + 名詞)
• Tôi là người Nhật. 私は日本人です。
[私 (là)人 日本]
• 比較
• 我是日本人。
• I am a Japanese.
Slide 43
Slide 43 text
述語(形容詞・動詞)
• Tiếng Việt khó. ベトナム語は難しい。
[言語 ベトナム 難しい]
• 比較
• 越南语很难。
• Vietnamese is difficult.
• Tôi học tiếng Việt. 私はベトナム語を学ぶ。
[私 学ぶ 言語 ベトナム]
Slide 44
Slide 44 text
Y/N疑問文
• có (phải) ...... không?
• 述語が là のときは phải が必要
• Chị có phải là người Nhật không? あなたは日本人ですか?
• Chị có học tiếng Việt không? あなたはベトナム語を勉強しますか?
• Tiếng Việt có khó không? ベトナム語は難しいですか?
Slide 45
Slide 45 text
疑問詞疑問文
• ai (誰), gì (何), đâu (どこ), bao giờ (いつ)など
• Cái này là cái gì? これは何ですか?
• Nhà vệ sinh ở đâu? トイレはどこですか?
Slide 46
Slide 46 text
否定文
• không (phải)
• 述語が là のときは phải が必要
• Tôi không phải là người Trung Quốc. 私は中国人ではありません。
• Tôi không học tiếng Anh. 私は英語を勉強しません。
• Tiếng Việt không khó. ベトナム語は難しくありません。
Slide 47
Slide 47 text
時制
• 語形変化による時制表現はない
• 文脈依存
• Hôm qua tôi đi mua. 昨日買い物に行きました。
• Hôm nay tôi đi mua. 今日買い物に行きます / 行きました。
• Ngày mai tôi đi mua. 明日買い物に行きます。
Slide 48
Slide 48 text
Bao giờ による時間表現
• 文中の位置によって未来なのか過去なのか判断する
• Bao giờ chị đi mua? いつ買い物に行きますか?(未来)
• Chị đi mua bao giờ? いつ買い物に行きましたか?(過去)
• Khi nào (直近でいつ?)も同様