Upgrade to Pro — share decks privately, control downloads, hide ads and more …

Training Technical Writing - Công ty Briswell Việt Nam

Training Technical Writing - Công ty Briswell Việt Nam

Phía công ty Briswell Việt Nam đã dựa vào khóa học Technical Writing của Google để tạo tài liệu này dùng cho việc training nhân viên

Briswell Vietnam

April 08, 2024
Tweet

More Decks by Briswell Vietnam

Other Decks in Education

Transcript

  1. Technical Writing là gì? Truyền đạt thông tin mang tính

    chuyên môn: Đây là cách viết truyền tải chính xác và rõ ràng các nội dung mang tính chuyên môn hoặc thông tin mang tính kỹ thuật đến với một đối tượng người đọc nhất định. Tiếp cận tập trung vào người đọc: Cung cấp thông tin dựa vào nhu cầu và mức độ hiểu của người đọc.
  2. Áp dụng Technical Writing Technical Writing không chỉ được sử

    dụng trong việc phát triển phần mềm, mà còn trong mọi lĩnh vực như: • Hướng dẫn cách sử dụng cho người dùng • Hướng dẫn thao tác • Báo cáo phân tích • Lập kế hoạch kinh doanh • QA • v.v…
  3. Why? Thuật ngữ không nhất quán trong văn bản kỹ

    thuật khiến người đọc bối rối và làm giảm độ tin cậy của tài liệu. Cách diễn đạt không rõ ràng có thể cản trở sự hiểu biết và có thể cản trở việc truyền tải thông tin chính xác. What? Thuật ngữ nhất quán giúp người đọc hiểu chính xác mỗi thuật ngữ đề cập đến điều gì và cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về mục đích của tài liệu. How? Trước tiên, hãy xác định các thuật ngữ của bạn và sử dụng chúng một cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu của bạn. Việc sử dụng danh sách thuật ngữ và hướng dẫn văn phong để duy trì tính nhất quán cũng rất hữu ích.
  4. Ví dụ trường hợp không đúng Thuật ngữ "máy chủ"

    và "server" được sử dụng thay thế cho nhau trong tài liệu. Ví dụ trường hợp đúng Xác định thuật ngữ "máy chủ" ở đầu tài liệu và sử dụng nó một cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu. Với trường hợp không đúng, thuật ngữ không nhất quán nên có thể gây nhầm lẫn cho người đọc. Với trường hợp đúng, thuật ngữ được sử dụng nhất quán, làm cho mục đích của tài liệu trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
  5. Có hai thuật ngữ được sử dụng thay thế cho

    nhau trong đoạn văn trên. Đó là thuật ngữ nào? Hãy sửa lại đoạn văn trên cho phù hợp. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! [Trong dự án mới, chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của user thông qua giao tiếp mượt mà với người dùng. Công ty của chúng tôi hợp tác làm việc với người dùng và sử dụng phản hồi của họ để cải thiện dịch vụ.]
  6. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! ĐÁP ÁN Trong dự án mới,

    chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của user thông qua giao tiếp mượt mà với người dùng. Công ty của chúng tôi hợp tác làm việc với người dùng và sử dụng phản hồi của họ để cải thiện dịch vụ. → Từ [user] và [người dùng] được sử dụng đan xen với nhau. Ở đầu đoạn văn, cần định nghĩa từ “user” là từ “người dùng”, sau đó xuyên suốt đoạn văn sẽ thống nhất sử dụng từ người dùng. Để duy trì tính nhất quán của thuật ngữ, trước tiên bạn nên xác định thuật ngữ trong tài liệu của mình, sau đó sử dụng định nghĩa đó một cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu. Điều này tránh nhầm lẫn về thuật ngữ. [Trong dự án mới, chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của người dùng thông qua giao tiếp mượt mà với người dùng. Công ty của chúng tôi hợp tác làm việc với người dùng và sử dụng phản hồi của họ để cải thiện dịch vụ.]
  7. Why? Đại từ mơ hồ có thể khiến người đọc

    hiểu sai ngữ cảnh, đặc biệt là khi liên quan đến nhiều tân ngữ, khiến người đọc không rõ đối tượng nào đang được nhắc tới. What? Khi sử dụng đại từ, cần chú ý để đảm bảo rằng đang nhắm đến một đối tượng rõ ràng và không gây ra sự mơ hồ nào. How? Tránh sự mơ hồ bằng cách sử dụng danh từ ám chỉ rõ ràng trước khi sử dụng đại từ hoặc bằng cách lặp lại danh từ thay vì đại từ nếu cần thiết.
  8. Ví dụ trường hợp không đúng [Sau khi nhấn nút

    đó thì nó hiển thị message.] Ví dụ trường hợp đúng [Sau khi người dùng nhấn nút update thì hệ thống hiển thị message.] Với trường hợp không đúng, không thể xác định được đại từ “nó” là đang nói đến “người dùng” hay “người nào khác” hay là “hệ thống”. Với trường hợp đúng, bằng việc không sử dụng đại từ, thay vào đó là sử dụng danh từ cụ thể là “người dùng” và “hệ thống” nên giúp xác định được ai/cái gì làm hành động gì.
  9. Làm rõ đại từ mơ hồ trong câu sau đây:

    “Sau khi lập trình viên sửa code thì nó đã xảy ra lỗi.” TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  10. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! ĐÁP ÁN [Sau khi lập trình

    viên sửa code thì nó đã xảy ra lỗi.] Để xác định đại từ “nó” chỉ ai/cái gì, tốt nhất nên tránh sử dụng đại từ và sử dụng rõ danh từ “chức năng tìm kiếm” để chỉ rõ đối tượng xảy ra lỗi. Điều này cho thấy hành động nào được thực hiện bởi ai và kết quả nào được gây ra bởi cái gì. ※Việc không viết danh từ ví dụ như chủ ngữ cũng có thể trở nên khó hiểu nên hãy chú ý điều này khi viết. [Sau khi lập trình viên sửa code thì chức năng tìm kiếm đã xảy ra lỗi.]
  11. Why? Thể bị động thường làm cho người thực hiện

    hành động không rõ ràng, khiến câu nói trở nên dài dòng và khó hiểu. Ngược lại, thể chủ động làm cho chủ thể của hành động trở nên rõ ràng và giúp cho câu trở nên ngắn gọn, sinh động hơn. What? Khi viết, cố gắng sử dụng thể chủ động thay vì thể bị động bằng cách thể hiện rõ ràng rằng chủ ngữ của câu đang thực hiện hành động. How? Khi đặt câu, hãy ưu tiên sử dụng thể chủ động bằng cách đặt chủ ngữ của hành động ở nửa đầu câu và sau đó mô tả hành động mà chủ thể thực hiện.
  12. Ví dụ trường hợp không đúng [Báo cáo này được

    viết bởi trưởng nhóm.] Ví dụ trường hợp đúng [Trưởng nhóm đã viết báo cáo này.] Với trường hợp không đúng, việc sử dụng câu bị động khiến câu chữ trở nên dài dòng và khó xác định được ai đã viết báo cáo. Với trường hợp đúng, việc sử dụng câu chủ động giúp chỉ rõ “trưởng nhóm” là chủ thể của hành động, từ đó câu chữ trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
  13. [Dự án này đã được hoàn thành nhờ vào các

    thành viên trong nhóm.] Hãy sửa lại câu trên sử dụng thể chủ động. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  14. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! ĐÁP ÁN [Dự án này đã

    được hoàn thành nhờ vào các thành viên trong nhóm.] Khi chuyển thể bị động thành thể chủ động, đưa người thực hiện hành động lên đầu câu và phần sau mô tả loại hành động mà người đó đã thực hiện. Điều này cho phép câu trực tiếp hơn và làm rõ trách nhiệm đối với hành động. ✖ Đã xảy ra lỗi sau khi kiểm tra xác thực. ⭕(Chương trình) hiển thị lỗi sau khi kiểm tra xác thực. [Các thành viên trong nhóm đã hoàn thành dự án.]
  15. Why? Việc sử dụng các động từ cụ thể sẽ

    truyền tải rõ ràng các hành động hoặc quá trình và giúp người đọc hiểu được chúng. Động từ mơ hồ có thể khiến thông tin cũng mơ hồ và khiến ý đồ của đoạn văn trở nên mập mờ khó hiểu. What? Khi viết câu, hãy chọn những động từ cụ thể và diễn đạt chính xác hành động hoặc trạng thái để người đọc có thể mường tượng và hiểu chính xác ý đồ. How? Khi chọn một động từ, hãy chọn một động từ mô tả cụ thể hành động hoặc cung cấp thông tin chi tiết hơn. Cố gắng không sử dụng những động từ chung chung nhất có thể và sử dụng những từ chỉ rõ bản chất hoặc hậu quả của hành động.
  16. Ví dụ trường hợp không đúng [Người quản lý là

    người tiến hành các dự án.] Ví dụ trường hợp đúng [Người quản lý là người lên kế hoạch, thực thi và giám sát các dự án. ] Đối với trường hợp không đúng, không rõ động từ "tiến hành" cụ thể là chỉ hành động gì. Đối với trường hợp đúng, các động từ “lên kế hoạch”, “thực thi” và “giám sát” chỉ ra những hành động cụ thể, làm rõ những hành động một người quản lý thực hiện.
  17. [Kỹ sư là người kiểm tra hệ thống.] Hãy sửa

    lại câu trên sử dụng động từ cụ thể hơn. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  18. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! ĐÁP ÁN [Kỹ sư là người

    kiểm tra hệ thống.] Bằng cách sử dụng các động từ cụ thể hơn, ta có thể hiểu rõ hơn kỹ sư tiến hành những loại kiểm tra gì và dựa vào tiêu chuẩn nào để đánh giá. Bằng cách này, người đọc có thể hiểu chính xác hơn những gì một kỹ sư làm và mục đích của những hành động đó. [Kỹ sư là người kiểm thử các chức năng hệ thống và đánh giá hiệu suất.]
  19. Why? Trong một câu chỉ truyền đạt một ý sẽ

    giúp nội dung rõ ràng hơn và giúp người đọc dễ tiếp thu và hiểu thông tin hơn. Việc đưa nhiều ý vào một câu có thể gây lẫn lộn và không truyền tải được rõ thông điệp của đoạn văn. What? Khi viết một đoạn văn, giới hạn mỗi câu trong một ý, một luận điểm hoặc một khái niệm chính và phải làm rõ nội dung chính mà câu đó muốn truyền tải. How? Khi viết một câu, phân tách các thông tin liên quan và triển khai thành các câu độc lập. Nếu một câu quá dài hoặc có nhiều ý đan xen nhau, chia câu đó thành nhiều câu để làm rõ mục đích và thông tin của từng câu.
  20. Ví dụ trường hợp không đúng [Phần mềm đã được

    cập nhật để sửa lỗi, nâng cao hiệu suất và nâng cao khả năng ứng dụng.] Ví dụ trường hợp đúng [Chương trình đã được cập nhật để sửa lỗi. Ngoài ra, bản cập nhật này đã nâng cao được hiệu suất. Khả năng ứng dụng cũng đã được cải thiện.] Đối với trường hợp không đúng, do nhiều ý được gói gọn trong một câu duy nhất và mỗi ý không đứng độc lập nên câu văn trở nên khó đọc. Đối với trường hợp đúng, mỗi ý được thể hiện ở một câu riêng biệt nên mỗi luận điểm đều rõ ràng và người đọc có thể dễ dàng hiểu được từng ý.
  21. [Máy chủ đã được nâng cấp để tăng dung lượng,

    tăng cường bảo mật và giảm công sức bảo trì.] Hãy tách câu trên thành các câu độc lập cho mỗi ý. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  22. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án [Máy chủ đã được

    nâng cấp để tăng dung lượng, tăng cường bảo mật và giảm công sức bảo trì.] Khi một câu chứa đựng quá nhiều ý, việc chia mỗi ý thành một câu riêng biệt giúp sắp xếp được thông tin và làm cho mỗi ý trở nên rõ ràng hơn. Điều này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được thông điệp chính của từng câu hơn. [Máy chủ đã được nâng cấp để tăng dung lượng. Bảo mật cũng đã được tăng cường. Ngoài ra, công sức bảo trì cũng được giảm đi. ]
  23. Why? Văn bản dài khiến người đọc khó tiếp thu,

    đặc biệt nếu chúng phức tạp hoặc chứa nhiều yếu tố, dẫn đến những điểm quan trọng bị bỏ sót. What? Bằng cách chuyển đổi thông tin thành các gạch đầu dòng, nội dung có thể trở nên ngắn gọn và các điểm chính cũng được nổi bật lên. How? Khi chuyển một văn bản dài thành các gạch đầu dòng, hãy liệt kê các điểm chính và đặt mỗi điểm ở một dòng riêng. Điều này cho phép người đọc nhanh chóng scan và hiểu được thông tin.
  24. Ví dụ trường hợp không đúng Hệ thống của chúng

    tôi có tính năng tìm kiếm hiệu quả, giao diện thân thiện với người dùng, nhiều biện pháp duy trì bảo mật cao độ, trang bị nhiều lựa chọn tùy chỉnh đa dạng giúp nâng cao đáng kể năng suất làm việc của bạn. Ví dụ trường hợp đúng Hệ thống của chúng tôi được trang bị các tính năng sau đây: • Tính năng tìm kiếm hiệu quả • Giao diện thân thiện với người dùng • Nhiều biện pháp duy trì bảo mật cao độ • Nhiều lựa chọn tùy chỉnh đa dạng Đối với trường hợp không đúng, rất nhiều thông tin được đặt vào một câu, khiến người đọc dễ bỏ qua những tính năng quan trọng. Đối với trường hợp đúng, các gạch đầu dòng phân tách rõ ràng từng đặc điểm, giúp người đọc có thể nhanh chóng nắm bắt từng đặc điểm.
  25. [Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm phản hồi

    khách hàng nhanh chóng, phân tích phản hồi chi tiết, cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa và kiểm tra chất lượng thường xuyên nhằm cải thiện sự hài lòng của khách hàng.] Hãy chuyển câu trên sang dạng liệt kê. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  26. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án Các dịch vụ của

    chúng tôi bao gồm phản hồi khách hàng nhanh chóng, phân tích phản hồi chi tiết, cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa và kiểm tra chất lượng thường xuyên nhằm cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Bằng cách chuyển thông tin sang sử dụng gạch đầu dòng, mới đọc qua ta đã có thể nắm rõ các tính năng trong dịch vụ của công ty và giá trị mà nó mang lại, từ đó ta dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng. Các dịch vụ của công ty chúng tôi nhằm cải thiện sự hài lòng của khách hàng: • Phản hồi khách hàng nhanh chóng • Phân tích phản hồi chi tiết • Cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa • Kiểm tra chất lượng thường xuyên
  27. Why? Các từ ngữ không cần thiết làm câu văn

    trở nên dài dòng và khiến người đọc khó hiểu. Có trường hợp những phần lẽ ra phải truyền tải nội dung chính của thông tin lại bị chôn vùi bởi những từ ngữ không cần thiết đó. What? Kỹ thuật Technical Writing yêu cầu truyền tải thông tin chính xác bằng cách sử dụng số lượng từ tối thiểu cần thiết. Điều này cải thiện sự rõ ràng và dễ hiểu của văn bản. How? Tránh diễn đạt dư thừa và tránh trùng lặp các từ đồng nghĩa hoặc từ đệm (thán từ, từ dư thừa)) mà rõ ràng là sẽ không có giá trị truyền tải thông tin. Ngoài ra, hãy trình bày quan điểm của bạn một cách ngắn gọn, không cần thêm nhiều từ ngữ để nhấn mạnh.
  28. Ví dụ không đúng [Sử dụng một phương pháp hoàn

    toàn mới và tối tân.] Ví dụ đúng [Sử dụng một phương pháp tối tân. ] “Hoàn toàn mới” và “tối tân” có nghĩa giống nhau, đều thể hiện sự mới mẻ nên bỏ đi một từ sẽ không làm thay đổi nghĩa. Thể hiện câu chữ ngắn gọn hơn sẽ nhấn mạnh được đoạn văn.
  29. [Các lập trình viên thật sự kiểm tra code thường

    xuyên và cố gắng tìm ra lỗi sớm nhất có thể. ] Hãy xóa các từ ngữ không cần thiết ở câu trên. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  30. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! ĐÁP ÁN [Các lập trình viên

    thật sự kiểm tra code thường xuyên và cố gắng tìm ra lỗi sớm nhất có thể.] Từ “thật sự" và "sớm nhất có thể" được dùng để nhấn mạnh, nhưng những từ này là không cần thiết; chỉ có chữ "thường xuyên" và "sớm" mới thể hiện rõ ý của câu. Bằng cách lược bỏ những từ không cần thiết, câu văn có thể truyền tải thông điệp ngắn gọn và trực tiếp hơn. [Các lập trình viên kiểm tra code thường xuyên và cố gắng tìm ra lỗi sớm. ]
  31. Phương pháp: Phân biệt liệt kê gạch đầu dòng và

    liệt kê đánh số thứ tự đầu dòng
  32. Why? Trường hợp cần chỉ ra các bước trong một

    quy trình hoặc mức độ ưu tiên trong tài liệu, phương pháp đánh số thứ tự giúp người đọc thực hiện theo các bước mà không nhầm lẫn thứ tự của thông tin. Mặt khác, khi thứ tự không đặc biệt quan trọng, sử dụng gạch đầu dòng có thể cung cấp thông tin có tính chất ngang hàng nhau và dễ tiếp cận. What? Phương pháp liệt kê đánh số thứ tự đầu dòng dùng để nhấn mạnh các bước, giai đoạn và mức độ ưu tiên. Phương pháp liệt kê gạch đầu dòng dùng để trình bày thông tin mà không quan tâm đến thứ tự hoặc mức độ ưu tiên giữa các ý. How? Phương pháp liệt kê đánh số thứ tự đầu dòng được sử dụng để làm rõ thứ tự của từng bước trong một hướng dẫn sử dụng hoặc một file giải thích quy trình. Ngược lại, sử dụng gạch đầu dòng khi cần liệt kê một danh sách nhưng không cần theo thứ tự, ví dụ như khi liệt kê các tính năng hoặc các tùy chọn.
  33. Ví dụ không đúng Mô tả các bước khắc phục

    sự cố bằng cách sử dụng gạch đầu dòng. Ví dụ đúng Mô tả các bước khắc phục sự cố bằng cách sử dụng đánh số đầu dòng bắt đầu từ bước 1. Vì các bước khắc phục sự cố phải được thực hiện theo một thứ tự cụ thể nên phương pháp liệt kê có đánh số thứ tự đầu dòng giúp người đọc hiểu phải làm gì tiếp theo. Ngược lại, dấu gạch đầu dòng được sử dụng để trình bày thông tin không theo thứ tự, từ đó người đọc có thể đọc từ ý nào trong đó cũng được.
  34. [Để tạo tài khoản, hãy nhập tên, nhập địa chỉ

    email, đặt mật khẩu và đồng ý với Điều khoản dịch vụ.] Hãy sửa lại câu trên sử dụng phương pháp liệt kê phù hợp. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  35. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án [Để tạo tài khoản,

    hãy nhập tên, nhập địa chỉ email, đặt mật khẩu và đồng ý với Điều khoản dịch vụ.] Thông tin trên hướng dẫn các bước tạo tài khoản nên từng bước phải được hoàn thành theo thứ tự. Vì vậy, cần sử dụng phương pháp liệt kê đánh số đầu dòng để làm rõ các thao tác, từ đó người đọc có thể nắm rõ được thứ tự của từng bước. Các bước tạo tài khoản: 1. Nhập tên. 2. Nhập địa chỉ email. 3. Đặt mật khẩu. 4. Đồng ý với Điều khoản dịch vụ.
  36. Why? Nếu các ý trong phần liệt kê không thống

    nhất về mặt ngữ pháp, người đọc có thể bị bối rối trong việc sắp xếp và hiểu thông tin. Việc đảm bảo tính song song giúp việc đọc hiểu văn bản dễ hơn bằng cách làm rõ rằng mỗi ý được liệt kê đều có cùng một ngữ cảnh. What? Khi liệt kê một danh sách, đảm bảo tính thống nhất bằng cách kiểm tra xem tất cả các ý đã được trình bày ở cùng một format hay chưa (trình bày dưới dạng danh từ, động từ, câu hoàn chỉnh, v.v.). Bằng cách này, đảm bảo được toàn bộ danh sách có tính nhất quán và tính hoàn chỉnh. How? Khi liệt kê một danh sách, tham khảo ý đầu tiên trong danh sách và đảm bảo rằng các ý còn lại cũng có cùng cấu trúc ngữ pháp. Nếu có ý là một câu dạng ngắn gọn thì các câu còn lại đều phải ở dạng ngắn gọn, còn nếu có ý là một câu hoàn chỉnh thì các câu còn lại đều phải là ở dạng hoàn chỉnh.
  37. Ví dụ không đúng: Các câu được liệt kê có

    định dạng khác nhau: • Xây dựng kế hoạch cho dự án • Việc giám sát các task đang được tiến hành • Hãy tiến hành nhận xét các dự án đã hoàn thành Ví dụ đúng: Tất cả các câu được liệt kê có định dạng thống nhất: • Xây dựng kế hoạch cho dự án • Giám sát các task đang được tiến hành • Tiến hành nhận xét các dự án đã hoàn thành Ở ví dụ không đúng, các câu được liệt kê có dạng câu khác nhau và không thống nhất. Còn ở ví dụ đúng, tất cả các ý đều sử dụng cùng một dạng động từ, khiến nội dung liệt kê rõ ràng và thông tin được truyền tải dễ hiểu.
  38. [Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, sự

    thường xuyên tập thể dục và kiểm soát sự căng thẳng là chìa khóa để có một cuộc sống khỏe mạnh.] Hãy sửa lại để câu trên được trình bày dưới dạng liệt kê có cấu trúc song song. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  39. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án [Duy trì một chế

    độ ăn uống cân bằng, sự thường xuyên tập thể dục và sự kiểm soát sự căng thẳng là chìa khóa để có một cuộc sống khỏe mạnh.] Để liệt kê theo cấu trúc song song, cần xác định thể ngữ pháp của ý đầu tiên và sau đó sửa các câu còn lại cho phù hợp. Ở trường hợp trên, tính song song trong câu liệt kê được bảo toàn bằng cách thống nhất theo kiểu bắt đầu mỗi câu bằng một động từ. Việc này giúp việc tiếp nhận thông tin trở nên đơn giản hơn. Chìa khóa để có một cuộc sống khỏe mạnh: • Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng • Thường xuyên tập thể dục • Kiểm soát sự căng thẳng
  40. Why? Các liệt kê sử dụng phương pháp đánh số

    đầu dòng thường được sử dụng để mô tả các thao tác hoặc hướng dẫn. Việc bắt đầu ý bằng các câu văn ngắn gọn giúp thúc đẩy hành động một cách rõ ràng và truyền đạt trực tiếp bước tiếp theo tới người đọc. What? Các câu văn ngắn gọn có thể là các hành động cụ thể cần thực hiện. Đối với phương pháp liệt kê sử dụng đánh số đầu dòng, sử dụng cách này giúp mô tả hành động một cách rõ ràng hơn. How? Khi viết ra từng ý trong phần liệt kê, bắt đầu với các câu văn ngắn gọn. Bằng cách này, mỗi ý trở thành một hướng dẫn cho hành động một cách trực tiếp và làm rõ các bước cần thiết để thực hiện quy trình nào đó.
  41. Ví dụ không đúng Không bắt đầu các ý trong

    câu một cách ngắn gọn: 1. Cần phải xác nhận. 2. Hãy mở file lên. 3. Hãy nhập thông tin vào. Ví dụ đúng Bắt đầu tất cả các ý trong câu một cách ngắn gọn: 1. Xác nhận. 2. Mở file lên. 3. Nhập thông tin vào. Ở ví dụ không đúng, các ý trong phần liệt kê không được trình bày thống nhất dưới dạng câu ngắn gọn, khiến các bước có vẻ giống như kiểu gợi ý hoặc là yêu cầu hơn là một sự chỉ thị. Ở ví dụ đúng, tất cả các ý đều được trình bày dưới dạng câu ngắn gọn, giúp truyền đạt hành động rõ ràng đến với người đọc.
  42. Các bước cài đặt phần mềm: 1. Hãy tải trình

    cài đặt. 2. Nhấp đúp để chạy. 3. Hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình. Hãy sửa lại để tất cả các câu trên ngắn gọn hơn. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  43. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án Các bước cài đặt

    phần mềm: 1. Hãy tải trình cài đặt. 2. Nhấp đúp để chạy. 3. Hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình. Bằng cách bắt đầu mỗi ý bằng câu văn ngắn gọn, nội dung liệt kê trên đóng vai trò như một hướng dẫn từng bước rõ ràng, giúp người đọc dễ hiểu những việc cần làm hơn. Điều này làm tăng sự rõ ràng của các hướng dẫn hành động và sự tự tin của người đọc khi thực hiện các bước. Các bước cài đặt phần mềm: 1. Tải trình cài đặt. 2. Nhấp đúp để chạy. 3. Làm theo hướng dẫn trên màn hình.
  44. Why? Danh sách và bảng là những cách hiệu quả

    để sắp xếp và trình bày thông tin một cách trực quan, nhưng nếu chúng được trình bày mà không có ngữ cảnh, người đọc có thể bỏ lỡ mục đích và tầm quan trọng của thông tin. What? Trước khi sử dụng danh sách và bảng trong tài liệu của mình, ta nên đưa ra lời giới thiệu thích hợp về mục đích và nội dung của chúng. Điều này giúp người đọc hiểu họ đang đọc gì và thông tin gì sắp được cung cấp trước khi họ nhìn vào danh sách hoặc bảng đó. How? Khi bạn đưa một danh sách hoặc bảng vào tài liệu, hãy chèn một câu ngay trước đó để giải thích nội dung của danh sách hoặc bảng đó. Ngoài ra, hãy sử dụng tiêu đề của danh sách hoặc bảng để tóm tắt nội dung và giúp người đọc dễ tiếp nhận thông tin.
  45. Ví dụ không đúng [Tham khảo bảng dưới đây.] Ví

    dụ đúng [Tham khảo bảng dưới đây về doanh thu hàng quý của từng bộ phận.] Ở ví dụ không đúng, phần giới thiệu bảng không rõ ràng, người đọc cần phải đoán xem thông tin sẽ được trình bày là gì. Ngược lại, ví dụ đúng phía trên mô tả rõ ràng những gì bảng trình bày, giúp người đọc nhanh chóng biết được thông tin cần phải chú ý đến.
  46. [Hãy tham khảo nội dung sau đây. ] Thay vì

    sử dụng cụm từ trên, hãy viết một đoạn dẫn giới thiệu bảng mô tả tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm theo nhóm tuổi. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  47. Đáp án [Hãy tham khảo nội dung sau đây. ]

    Khi giới thiệu một bảng, điều quan trọng là phải giải thích nó thể hiện cái gì và nó có giá trị gì. Điều này cho phép người đọc diễn giải thông tin trong bảng phù hợp với ngữ cảnh và tập trung vào dữ liệu liên quan. Không chỉ với bảng, khi giới thiệu hình, ảnh chụp màn hình hoặc video thì cũng cần phải mô tả rõ nội dung để người đọc có thể tập trung vào. [Bảng dưới đây thể hiện tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm theo nhóm tuổi .] TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  48. Why? Câu đầu tiên của đoạn văn giúp người đọc

    hiểu đoạn văn nói về điều gì. Một câu giới thiệu mạnh mẽ sẽ giúp làm rõ chủ đề của đoạn văn, thu hút sự chú ý của người đọc và sắp xếp luồng thông tin. What? Câu mở đầu của mỗi đoạn văn phải trình bày rõ ràng ý tưởng hoặc luận điểm trọng tâm của đoạn văn. Điều này làm cho mục đích của đoạn văn trở nên rõ ràng và giúp người đọc có động lực đọc đoạn văn đó hơn. How? Khi viết câu dẫn, hãy nêu ngắn gọn chủ đề hoặc vấn đề chính mà đoạn văn sẽ đề cập. Đảm bảo rằng người đọc hiểu được ý chính của đoạn văn sau khi đọc câu đó.
  49. Ví dụ không đúng [Có rất nhiều chuyện đã xảy

    ra.] Ví dụ đúng [Quý vừa qua là khoảng thời gian có nhiều sự kiện quan trọng đối với sự phát triển của công ty chúng tôi.] Ở ví dụ không đúng, câu giới thiệu mơ hồ và không cung cấp thông tin cụ thể. Ở ví dụ đúng, đọc vào có thể dễ dàng nhận thấy đoạn văn sẽ tập trung vào các sự kiện quan trọng trong quý vừa qua.
  50. [Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích về chiến

    lược tiếp thị mới của công ty.] Hãy cải thiện phần giới thiệu ở trên để diễn đạt ý chính của đoạn văn một cách rõ ràng hơn. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  51. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án [Trong phần này, chúng

    tôi sẽ giải thích về chiến lược tiếp thị mới của công ty.] Khi cải thiện câu giới thiệu, hãy cụ thể hóa chủ đề hoặc mục đích chính của đoạn văn để người đọc có thể nhanh chóng nắm bắt được đoạn văn nói về điều gì. Điều này giúp người đọc hình dung rõ ràng về những gì sắp đọc trước khi thật sự đọc đoạn văn và thúc đẩy họ tiếp tục đọc. [Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về chiến lược tiếp thị mới của công ty với mục đích tăng cường đáng kể sự tham gia của khách hàng.]
  52. Why? Khi một đoạn văn trải dài quá nhiều chủ

    đề, người đọc có xu hướng lạc mất ý chính và mạch văn bản trở nên rời rạc. Tập trung vào một chủ đề sẽ sắp xếp lại được các thông tin và làm cho nó dễ hiểu hơn. What? Khi tạo nên một đoạn văn, hãy tập trung vào một chủ đề hoặc ý tưởng rõ ràng và kết hợp các thông tin liên quan đến chủ đề đó vào đoạn văn. Điều này tách thông tin thành các đoạn văn nhằm giúp người đọc dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn. How? Khi giới thiệu một chủ đề mới, hãy bắt đầu một đoạn và sau đó đặt câu giới thiệu chủ đề ở câu đầu tiên của mỗi đoạn văn. Tất cả các câu trong đoạn văn phải hỗ trợ chủ đề trung tâm và cung cấp thêm thông tin giúp hỗ trợ chủ đề đó.
  53. Ví dụ không đúng [Sản phẩm của chúng tôi bền,

    dễ sử dụng và thân thiện với môi trường. Hơn nữa, chúng tôi đang phát triển các chiến lược tiếp thị mới thông qua các sản phẩm này và tăng cường các hoạt động xúc tiến bán hàng. Chúng tôi tích cực kết hợp phản hồi của khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ của mình.] Ví dụ đúng [Sản phẩm của chúng tôi có độ bền cao và mang lại giá trị lâu dài cho khách hàng. Đoạn này tập trung vào độ bền của sản phẩm và lợi ích của nó đối với khách hàng.] Ví dụ không đúng mô tả kết hợp các tính năng của sản phẩm, chiến lược tiếp thị và phản hồi của khách hàng trong một đoạn văn, khiến chủ đề không rõ ràng và khiến người đọc khó quyết định nên tập trung vào điều gì. Ở ví dụ đúng, việc tập trung vào một chủ đề duy nhất là độ bền của sản phẩm giúp người đọc nắm bắt rõ thông tin về chủ đề đó và mang lại một mạch truyện rõ ràng xuyên suốt cả đoạn.
  54. [Sản phẩm của chúng tôi có nhiều ưu điểm. Nó

    bền, dễ sử dụng và thậm chí thân thiện với môi trường. Chúng tôi đang sử dụng những sản phẩm này để phát triển các chiến lược tiếp thị mới.] Từ đoạn văn trên, hãy tạo một đoạn văn tập trung vào một chủ đề duy nhất. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  55. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án [Sản phẩm của chúng

    tôi có nhiều ưu điểm. Nó bền, dễ sử dụng và thậm chí thân thiện với môi trường. Chúng tôi đang sử dụng những sản phẩm này để phát triển các chiến lược tiếp thị mới.] Cần tập trung đoạn văn vào một chủ đề duy nhất bằng cách xác định chủ đề của đoạn văn và chỉ bao gồm thông tin liên quan đến chủ đề đó. Bỏ qua những thông tin không cần thiết hoặc các chủ đề khác nhau hoặc trình bày chúng trong các đoạn văn riêng biệt. Điều này làm cho các đoạn văn có tổ chức hơn và giúp người đọc hiểu rõ thông tin mà mỗi đoạn cung cấp. [Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm của chúng tôi là độ bền. Độ bền đảm bảo cho thời gian sử dụng lâu dài và làm tăng sự hài lòng của khách hàng.]
  56. Why? Nếu bạn không cung cấp cho người đọc thông

    tin họ cần, nội dung của bạn sẽ vô ích và lãng phí thời gian của họ. Ngoài ra, việc cung cấp thông tin phù hợp với nhu cầu của người đọc sẽ giúp việc học tập hiệu quả và tính hữu ích của thông tin sẽ được tăng lên. What? Khi viết một đoạn văn hoặc tạo tài liệu, cần xác định đối tượng mục tiêu cần học gì hoặc họ cần kiến thức gì để giải quyết các vấn đề. Điều này giúp tùy chỉnh nội dung phù hợp với nhu cầu của người đọc và cung cấp thông tin phù hợp hơn. How? Nắm rõ bối cảnh, kinh nghiệm và kiến thức hiện có của người đọc để xác định thông tin họ tìm kiếm và các kỹ năng họ cần. Có thể xác định nhu cầu của khán giả thông qua khảo sát, phỏng vấn và phân tích phản hồi.
  57. Ví dụ trường hợp không đúng Cung cấp các thông

    tin chung giống nhau cho tất cả người đọc. Ví dụ trường hợp đúng Người mới bắt đầu sẽ bắt đầu với các khái niệm cơ bản, trong khi các chuyên gia sẽ tập trung vào phân tích nâng cao và các câu hỏi mở. Ví dụ trường hợp không đúng chỉ cung cấp thông tin chung chung mà không quan tâm đến nhu cầu cụ thể của người đọc và có giá trị hạn chế đối với người đọc. Ngược lại, ví dụ trường hợp đúng điều chỉnh thông tin phù hợp với trình độ học tập và nhu cầu của từng người đọc, đảm bảo rằng mỗi người đọc có được kiến thức họ tìm kiếm.
  58. Từ mục tiêu chung là "học các thao tác máy

    tính cơ bản", hãy quyết định cụ thể những gì độc giả của bạn cần học. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  59. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án Từ mục tiêu chung

    là "học các thao tác máy tính cơ bản", hãy quyết định cụ thể những gì độc giả của bạn cần học. Khi quyết định những gì độc giả của bạn nên học, hãy đặt ra các mục tiêu học tập cụ thể và đảm bảo những mục tiêu đó phù hợp với nhu cầu của độc giả. Bằng cách bắt đầu hướng dẫn với các thao tác cơ bản theo nhu cầu của người mới bắt đầu, nó sẽ trở thành một trải nghiệm học tập quý giá đối với họ. Người đọc mới bắt đầu nên tìm hiểu các quy trình khởi động và tắt máy tính, cách quản lý file cơ bản và cách lướt Internet.
  60. Why? Nếu tài liệu không phù hợp với trình độ

    hiểu biết và nhu cầu của người đọc thì nội dung sẽ khó hiểu và thiếu tính ứng dụng thực tế. Việc cung cấp các tài liệu phù hợp với bối cảnh của người đọc là điều cần thiết để thúc đẩy việc giao tiếp và sử dụng thông tin hiệu quả. What? Khi bạn tạo tài liệu, hãy đảm bảo rằng nội dung phù hợp với sở thích, mức độ hiểu biết và nền tảng văn hóa của đối tượng mục tiêu, sau đó điều chỉnh nội dung cho phù hợp với họ. Điều này đảm bảo rằng người đọc của bạn nhận được giá trị cao nhất từ tài liệu của bạn. How? Phân tích hồ sơ của người đọc để xác định loại thông tin họ đang tìm kiếm và định dạng nào phù hợp nhất với họ. Tùy chỉnh lại từng phần để đáp ứng nhu cầu của người đọc, bao gồm cách sử dụng các thuật ngữ, mức độ chuyên sâu của nội dung, cách sử dụng các yếu tố hình ảnh và cấu trúc của tài liệu.
  61. Ví dụ không đúng Sử dụng cùng một tài liệu

    kỹ thuật cấp độ cao cho cả chuyên gia và người không phải chuyên gia. Ví dụ đúng Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu hơn cho những người không phải là chuyên gia, đồng thời cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết cho những người là chuyên gia. Ví dụ không đúng cung cấp tài liệu kỹ thuật giống nhau bất kể trình độ chuyên môn của người đọc nhưng có thể khó hiểu đối với những người không phải là chuyên gia. Còn ví dụ đúng tùy chỉnh nội dung theo kiến thức nền tảng của người đọc, đảm bảo rằng mỗi người đọc đều nhận được thông tin họ cần.
  62. Giả sử bạn đang viết ''Hướng dẫn về phương pháp

    bảo mật khi sử dụng Internet'' cho đối tượng là người dùng Internet bình thường và người có chuyên môn về IT. Hãy mô tả nội dung bạn sẽ sử dụng để cung cấp cho hai đối tượng này. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  63. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án Giả sử bạn đang

    viết ''Hướng dẫn về phương pháp bảo mật khi sử dụng Internet'' cho đối tượng là người dùng Internet bình thường và người có chuyên môn về IT. Hãy mô tả nội dung bạn sẽ sử dụng để cung cấp cho hai đối tượng này. Khi điều chỉnh tài liệu của bạn cho phù hợp với đối tượng, điều quan trọng là phải đánh giá trình độ kiến thức và nhu cầu thông tin của họ, đồng thời cung cấp nội dung có chiều sâu và kiến thức chuyên môn phù hợp. Bằng cách cung cấp những kiến thức cơ bản cho người dùng phổ thông và phân tích chi tiết cho các chuyên gia, ta có thể cung cấp thông tin phù hợp nhất cho từng nhóm. Đối với người dùng Internet bình thường, cần giải thích các nguyên tắc bảo mật cơ bản và các biện pháp phòng ngừa đơn giản bằng ngôn ngữ dễ hiểu. Đối với người có chuyên môn về IT, cần cung cấp thông tin chuyên sâu về các mối đe dọa bảo mật nâng cao, các đối sách kỹ thuật và các phương pháp hay trong ngành.
  64. Why? Việc đặt các điểm chính ở đầu tài liệu

    sẽ giúp người đọc có cái nhìn tổng quan nhanh chóng về những gì cần mong đợi ở tài liệu. Điều này sẽ thu hút người đọc và giúp họ nắm rõ các thông tin quan trọng. What? Khi tạo một tài liệu, cần nêu rõ mục đích của tài liệu, phạm vi của nó cũng như các chủ đề và ý tưởng chính mà người đọc sẽ tìm hiểu ngay từ đầu. Điều này rất cần thiết để định hướng cho người đọc và cung cấp ngữ cảnh xuyên suốt tài liệu. How? Việc giới thiệu một tài liệu giúp làm rõ cấu trúc của tài liệu bằng cách giải thích ngắn gọn mục đích của tài liệu và phác thảo các chủ đề chính. Điều này giúp làm nổi bật những điểm mà người đọc cần chú ý nhất và chuẩn bị cho những chi tiết tiếp theo.
  65. Ví dụ trường hợp không đúng Chỉ trình bày những

    điểm chính của tài liệu ở giữa hoặc cuối tài liệu. Ví dụ trường hợp đúng Ở phần đầu của tài liệu, nêu rõ: “Báo cáo này cung cấp phân tích chi tiết về các xu hướng thị trường và chiến lược bán hàng mới nhất cho năm tới.'' Ví dụ không đúng đòi hỏi người đọc phải dành nhiều thời gian để hiểu mục đích và các điểm chính của tài liệu. Ví dụ đúng thì nêu rõ được các điểm chính ở phần đầu của tài liệu, để người đọc hiểu được mục đích và cấu trúc của tài liệu ngay từ đầu và tập trung sự chú ý của họ vào thông tin liên quan.
  66. Hãy nêu rõ những điểm chính nào cần được đặt

    ngay từ đầu khi tạo "Tài liệu chính sách nội bộ mới". TẬP LUYỆN THÔI NÀO!!
  67. TẬP LUYỆN THÔI NÀO!! Đáp án Vui lòng nêu rõ

    những điểm chính nào cần được đặt ngay từ đầu khi tạo "Tài liệu chính sách nội bộ mới". Việc thiết lập các điểm chính ở phần đầu của tài liệu giúp giải thích ngắn gọn mục đích và nội dung chính của tài liệu và nhấn mạnh những điểm đó để giúp người đọc nắm rõ. Điều này giúp người đọc hiểu rõ cần tập trung vào điều gì khi họ đọc phần còn lại của tài liệu. Nêu rõ ở phần đầu tài liệu: "Tài liệu này nêu những cập nhật mới nhất liên quan đến những thay đổi về giờ làm việc, nguyên tắc làm việc từ xa và phương pháp liên lạc nội bộ mới".